Có 2 kết quả:
纖密 xiān mì ㄒㄧㄢ ㄇㄧˋ • 纤密 xiān mì ㄒㄧㄢ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close
(2) fine
(3) intricate
(2) fine
(3) intricate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close
(2) fine
(3) intricate
(2) fine
(3) intricate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0